Bệnh lupus ban đỏ hệ thống là gì? Các nghiên cứu khoa học

Systemic lupus erythematosus (SLE) là bệnh tự miễn, hệ miễn dịch mất phân biệt tự thân-với ngoại lai, tấn công da, khớp, thận và các cơ quan nội tạng. Bệnh đặc trưng kháng thể kháng nhân dương tính cùng lắng đọng phức hợp miễn dịch gây viêm mạch, tổn thương đa cơ quan, gặp viêm thận, tổn thương tim mạch.

Khái niệm và định nghĩa

Hệ thống lupus ban đỏ (Systemic Lupus Erythematosus – SLE) là bệnh tự miễn mạn tính, trong đó hệ miễn dịch mất khả năng phân biệt “gốc tự thân” và “gốc ngoại lai”, dẫn đến sản sinh kháng thể tấn công các mô và cơ quan của chính cơ thể. Tổn thương do phức hợp miễn dịch lắng đọng ở thành mạch, thận, da, khớp, thần kinh và nội tạng nội sọ gây nên đa dạng triệu chứng lâm sàng và biến chứng nặng nề.

Đặc trưng sinh học của SLE là kháng thể kháng nhân (ANA) dương tính, cùng các kháng thể đặc hiệu như anti–dsDNA, anti–Sm, anti–Ro/SSA và anti–La/SSB. Mức độ hoạt động bệnh được đánh giá qua chỉ số SLEDAI hoặc BILAG, phản ánh mức độ viêm đa hệ thống và tổn thương cơ quan.

Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

Cơ chế bệnh sinh SLE liên quan hội tụ nhiều yếu tố: yếu tố di truyền, rối loạn miễn dịch, kích thích môi trường và nội tiết. Yếu tố di truyền đa gen (HLA–DR2, HLA–DR3) làm tăng nguy cơ phát triển lupus khi kết hợp với các kích hoạt từ môi trường như tia UV, nhiễm virus EBV, rối loạn nội tiết tố nữ (estrogen tăng) – lý do phụ nữ chiếm >90% số ca mắc.

  • Di truyền: đa dạng allele HLA, SNP ở gen TNF, IRF5, STAT4.
  • Môi trường: tia tử ngoại, khói thuốc, hóa chất công nghiệp.
  • Nội tiết: estrogen thúc đẩy đáp ứng miễn dịch quá mức.

Về miễn dịch, sự kích hoạt không kiểm soát của tế bào B và tế bào T CD4+ gây gia tăng sản xuất kháng thể tự miễn và phức hợp miễn dịch. Phức hợp này lắng đọng tại mao mạch và mô kẽ, kích hoạt bổ thể (C3, C4 giảm) và tế bào thực bào, gây viêm mạn và hoại tử mô.

Đặc điểm dịch tễ học

Tỷ lệ mắc SLE dao động theo địa lý và chủng tộc, trung bình 20–150 trường hợp/100.000 dân. Ở châu Á và Tây Âu, tỷ lệ này vào khoảng 50–70/100.000; ở Mỹ gốc Phi và Latin, có thể lên đến 150/100.000. Phụ nữ độ tuổi sinh sản (15–45 tuổi) chiếm ưu thế, tỷ lệ nữ:nam dao động 9–12:1.

Khu vựcTỷ lệ mắc (trên 100.000)Giới nữ chiếm (%)
Châu Á60–8090
Bắc Mỹ50–7091
Châu Âu40–6089
Châu Phi80–15092

Yếu tố chủng tộc và môi trường sống ảnh hưởng mạnh đến biểu hiện và tiên lượng SLE. Nghiên cứu và số liệu do World Health Organization (WHO) và Centers for Disease Control and Prevention (CDC) cung cấp tại WHO SLE fact sheetCDC Lupus overview.

Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng SLE rất đa dạng, thay đổi theo từng giai đoạn và mức độ hoạt động bệnh. Biểu hiện ngoài da thường gặp nhất là ban đỏ hình cánh bướm (malar rash) ở hai bên má, loét niêm mạc miệng, nhạy cảm với ánh sáng (photosensitivity). Da có thể tổn thương dạng ban gai, lắng đọng sắc tố hoặc hoại tử.

Viêm khớp không phá hủy khớp nhỏ tay, cổ tay, khớp gối gây đau, sưng nề, hạn chế vận động. Biểu hiện hệ thống gồm sốt không rõ nguyên nhân, mệt mỏi, rụng tóc, phù nề chi. Viêm thận lupus (lupus nephritis) là biến chứng nặng, thể hiện bằng đạm niệu, suy thận cấp/chronic và tăng huyết áp.

  • Da–niêm mạc: malar rash, discoid rash, loét miệng.
  • Khớp: viêm khớp không phá hủy, đau cơ (myositis nhẹ).
  • Nội tạng: lupus nephritis, viêm màng tim, viêm màng phổi.
  • Thần kinh trung ương: co giật, tâm thần phân liệt lupus (neuropsychiatric SLE).

Theo Lupus Foundation of America, đánh giá toàn diện triệu chứng là cơ sở để phân loại mức độ hoạt động và quyết định phác đồ điều trị phù hợp.

Chẩn đoán

Chẩn đoán SLE dựa trên sự kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm miễn dịch. Tiêu chuẩn ACR/EULAR 2019 yêu cầu điểm số ≥10 gồm các tiêu chí khởi phát da và nội tạng, kết hợp xét nghiệm ANA ≥1:80 làm tiêu chí khởi điểm.

Xét nghiệm cơ bản bao gồm mức độ ANA, anti–dsDNA, anti–Sm, anti–phospholipid (aPL), C3 và C4. Giảm nồng độ complement (C3, C4) phản ánh hoạt động viêm do phức hợp miễn dịch lắng đọng tại mô.

  • Kháng thể ANA: dương tính >95% trường hợp.
  • Anti–dsDNA: độ đặc hiệu cao cho bệnh thận lupus.
  • Anti–Sm: đặc hiệu nhưng ít gặp.
  • Anti–phospholipid: liên quan nguy cơ thuyên tắc và hội chứng APS.
Tiêu chí ACR/EULARĐiểm
Da cánh bướm (malar rash)6
Viêm thận lupus (biopsy chứng thực)10
Viêm khớp6
Anti–dsDNA6
Complement giảm4

Điều trị

Mục tiêu điều trị SLE là giảm hoạt động bệnh, ngăn tổn thương cơ quan và duy trì chất lượng cuộc sống. Điều trị gồm thuốc nền (DMARDs), corticosteroid liều thấp đến vừa và các thuốc sinh học khi kháng trị.

  • Hydroxychloroquine: liều 200–400 mg/ngày, giảm tần suất tái phát và tổn thương da–khớp, cần kiểm tra mắt định kỳ.
  • Corticosteroid: prednisolone 5–15 mg/ngày, điều chỉnh theo mức độ hoạt động bệnh, tránh liều cao kéo dài để giảm tác dụng phụ.
  • DMARDs: methotrexate 7,5–25 mg/tuần, azathioprine 1–2 mg/kg/ngày, mycophenolate mofetil 1–3 g/ngày cho viêm thận lupus.

Thuốc sinh học như belimumab (anti–BAFF) và rituximab (anti–CD20) được chỉ định khi thất bại với phác đồ chuẩn hoặc tổn thương nặng. Thời gian điều trị kéo dài nhiều tháng đến nhiều năm, cần theo dõi công thức máu, chức năng gan, thận và phản ứng quá mẫn.

Giám sát và theo dõi

Giám sát hoạt động bệnh định kỳ giúp điều chỉnh phác đồ kịp thời và ngăn biến chứng. Mỗi 3–6 tháng đánh giá SLEDAI hoặc BILAG, kết hợp lâm sàng và xét nghiệm phụ trợ.

  • Công thức máu toàn bộ: đánh giá thiếu máu, giảm bạch cầu hoặc giảm tiểu cầu.
  • Chức năng thận: creatinine huyết thanh, đạm niệu 24 giờ hoặc Albumin/Creatinine ratio.
  • Men gan: AST, ALT, alkaline phosphatase, theo dõi tác dụng phụ thuốc.
  • Complement: C3, C4 theo dõi hoạt động viêm.

Siêu âm tim và thận, chụp cộng hưởng từ não khi có triệu chứng tương ứng. Đo mật độ xương DEXA mỗi 1–2 năm cho bệnh nhân dùng corticosteroid dài hạn để phát hiện loãng xương.

Tiên lượng và biến chứng

Tiên lượng SLE đã cải thiện đáng kể với tỷ lệ sống 5 năm >95% và 10 năm >90% nhờ quản lý điều trị hiệu quả. Tuy nhiên, biến chứng mạn gồm lupus nephritis, bệnh tim mạch và loãng xương vẫn ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.

  • Lupus nephritis: 10–30% tiến triển suy thận giai đoạn cuối, cần lọc máu hoặc ghép thận.
  • Bệnh tim mạch: tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim và đột quỵ gấp 2–3 lần dân số chung.
  • Loãng xương: corticosteroid kéo dài làm mất xương, tăng nguy cơ gãy xương.
Biến chứngTỷ lệHậu quả
Thận lupus50%Suy thận mạn
CVD (bệnh tim mạch)20–30%Nhồi máu cơ tim
Loãng xương40–60%Gãy xương

Phòng ngừa và chăm sóc hỗ trợ

Phòng ngừa cơn bùng phát bao gồm tránh tia UV, kiểm soát stress và tuân thủ điều trị nền. Kem chống nắng phổ rộng SPF ≥50 và quần áo bảo hộ giúp giảm kích hoạt da.

  • Dinh dưỡng: chế độ giàu Omega-3, canxi và vitamin D.
  • Vận động: tập nhẹ nhàng như đi bộ, yoga để duy trì khớp và xương.
  • Tiêm chủng: cúm, phế cầu, COVID-19 theo khuyến cáo CDC để tránh nhiễm trùng cơ hội.

Giáo dục bệnh nhân và gia đình về cách nhận biết dấu hiệu tái phát, quản lý tác dụng phụ và tầm quan trọng của khám định kỳ. Hỗ trợ tâm lý qua nhóm tự lực và tư vấn chuyên môn giúp nâng cao tuân thủ điều trị và chất lượng cuộc sống.

Danh sách tài liệu tham khảo

  1. Aringer M. et al. (2019). “2019 EULAR/ACR Classification Criteria for Systemic Lupus Erythematosus.” Arthritis & Rheumatology, 71(9), 1400–1412.
  2. World Health Organization. “Systemic Lupus Erythematosus.” https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/systemic-lupus-erythematosus.
  3. Centers for Disease Control and Prevention. “Lupus Clinical Guidelines.” https://www.cdc.gov/lupus/clinicians/index.htm.
  4. Fanouriakis A. et al. (2021). “2021 Update of the EULAR Recommendations for the Management of SLE.” Annals of the Rheumatic Diseases, 80(3), 312–323.
  5. Petri M. et al. (2012). “SLICC Classification Criteria for SLE.” Arthritis & Rheumatism, 64(8), 2677–2686.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh lupus ban đỏ hệ thống:

Bạch cầu trung tính kích hoạt tế bào tua tua dạng huyết tương bằng cách phóng thích các phức hợp DNA tự thân – peptide trong bệnh lupus ban đỏ hệ thống Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 3 Số 73 - 2011
Trong bệnh lupus ban đỏ hệ thống, bạch cầu trung tính phóng thích các phức hợp peptide/DNA tự thân kích hoạt tế bào tua tua dạng huyết tương và hình thành kháng thể tự phát.
Mức độ interleukin-6 tăng cao trong dịch não tủy ở bệnh nhân lupus ban đỏ hệ thống có tổn thương hệ thần kinh trung ương Dịch bởi AI
Wiley - Tập 33 Số 5 - Trang 644-649 - 1990
Tóm tắt Các mẫu huyết thanh và dịch não tủy (CSF) từ 14 bệnh nhân lupus ban đỏ hệ thống (SLE) có tổn thương hệ thần kinh trung ương (CNS) đã được nghiên cứu để xác định hoạt tính interleukin-6 (IL-6) sử dụng khối u lai chuột phụ thuộc IL-6, MH60.BSF2. Chúng tôi cũng đã nghiên cứu 23 bệnh nhân mắc các bệnh thần kinh không viêm và 9 bệnh nhân SLE không có tổn thương...... hiện toàn bộ
Tác động của các bệnh thấp khớp lên chức năng tình dục Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2009
Tình dục là một khía cạnh phức tạp trong cuộc sống của con người và không chỉ đơn thuần là hành động tình dục. Chức năng tình dục bình thường bao gồm hoạt động tình dục với sự chuyển tiếp qua các giai đoạn từ hưng phấn đến thư giãn mà không gặp phải vấn đề gì, và với cảm giác thỏa mãn, hoàn thiện và vui vẻ. Các bệnh thấp khớp có thể ảnh hưởng đến tất cả các khía cạnh của cuộc sống, bao gồm cả chức...... hiện toàn bộ
#bệnh thấp khớp #chức năng tình dục #viêm khớp dạng thấp #viêm cột sống dính khớp #hội chứng Sjögren #lupus ban đỏ hệ thống #xơ cứng hệ thống #fibromyalgia #rối loạn chức năng tình dục
Tác động của liệu pháp hydroxychloroquine đến các cytokine pro-inflammatory và hoạt động bệnh lý ở bệnh nhân lupus ban đỏ hệ thống: Dữ liệu từ LUMINA (LXXV), một nhóm đa sắc tộc tại Mỹ Dịch bởi AI
Lupus - Tập 21 Số 8 - Trang 830-835 - 2012
Mục tiêu: Chúng tôi nhằm xác định tác động của liệu pháp hydroxychloroquine lên mức độ các chỉ số proinflammatory/prothrombotic và điểm số hoạt động bệnh lý ở bệnh nhân lupus ban đỏ hệ thống (SLE) trong một nhóm đa sắc tộc, đa trung tâm (LUMINA). Phương pháp: Các mẫu huyết tương/huyết thanh từ bệnh nhân SLE (n = 35) được đánh giá tại thời điểm xuất phát và sau khi điều trị bằng hydroxychl...... hiện toàn bộ
Giảm cân và cải thiện tình trạng mệt mỏi ở bệnh lupus ban đỏ hệ thống: thử nghiệm có kiểm soát giữa chế độ ăn chỉ số glycemic thấp và chế độ ăn hạn chế calo ở bệnh nhân điều trị bằng corticosteroid Dịch bởi AI
Lupus - Tập 21 Số 6 - Trang 649-655 - 2012
Nền tảng: Bệnh nhân mắc lupus ban đỏ hệ thống (SLE) có thể cần điều trị bằng corticosteroid kéo dài, điều này dẫn đến tăng cân quá mức và nguy cơ tim mạch gia tăng. Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của chế độ ăn chỉ số glycemic thấp đối với bệnh nhân SLE phụ thuộc corticosteroid trong việc giảm cân và cải thiện kiểm soát glycemic. Thiết kế: Tổng cộng có 23 phụ nữ được tham gia vào một nghiên c...... hiện toàn bộ
Thrombotic thrombocytopenic purpura trong lupus ban đỏ hệ thống: hoạt động bệnh và việc sử dụng thuốc độc tế bào Dịch bởi AI
Lupus - Tập 11 Số 7 - Trang 443-450 - 2002
Hội chứng purpura thrombocytopenic huyết khối (TTP) là một rối loạn huyết học hiếm gặp và đôi khi có thể gây tử vong, có thể đồng tồn tại với lupus ban đỏ hệ thống (SLE) và các bệnh tự miễn khác. Chúng tôi đã xác định tất cả các trường hợp TTP được ghi nhận tại cơ sở của chúng tôi trong vòng 3 năm qua thông qua một cơ sở dữ liệu máy tính. Chúng tôi phát hiện rằng hoạt động của SLE (đo bằn...... hiện toàn bộ
#thrombotic thrombocytopenic purpura #lupus ban đỏ hệ thống #thuốc độc tế bào #hoạt động bệnh
Sự liên kết lâm sàng và huyết thanh của mức plasma 25-hydroxyvitamin D (25(OH)D) trong bệnh lupus và hiệu quả ngắn hạn của việc bổ sung vitamin D đường uống Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC -
Tóm tắt Đặt vấn đề và mục tiêu Dữ liệu về sự liên kết giữa mức vitamin D và hình thái lâm sàng cũng như hoạt động bệnh trong bệnh lupus ban đỏ hệ thống (SLE) là gây tranh cãi. Hơn nữa, liều lượng tối ưu của việc bổ sung vitamin D đường uống trong SLE không rõ ràng. Do đó, nghiên cứu hiện tại được th...... hiện toàn bộ
#Vitamin D #bệnh lupus ban đỏ hệ thống #huyết thanh học #bổ sung đường uống #SLEDAI #hiệu quả ngắn hạn
ĐẶC ĐIỂM BỆNH NHI LUPUS BAN ĐỎ HỆ THỐNG CÓ KHÁNG THỂ ANTIPHOSPHOLIPID TẠI BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 1
Tạp chí Nhi khoa - - 2023
Đặt vấn đề: Sự hiện diện của kháng thể antiphospholipid (aPL) là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây huyết khối và là yếu tố tiên lượng bệnh tiến triển nặng hơn ở các trẻ Lupus ban đỏ hệ thống (SLE). Cách thức tiếp cận tình trạng này vẫn chưa thống nhất giữa các trung tâm trên thế giới và hầu hết dựa trên các nghiên cứu ở người lớn, các báo cáo loạt ca nhỏ cũng như kinh nghiệm lâm sàng của bác sĩ. ...... hiện toàn bộ
#Kháng thể antiphospholipid #Lupus ban đỏ hệ thống #Lupus anticoagulant #anticardiolipin #anti-β2-glycoprotein I
ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG CỦA BỆNH NHÂN LUPUS BAN ĐỎ HỆ THỐNG CÓ RỐI LOẠN LIPID MÁU
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 523 Số 2 - 2023
Mục tiêu: Nghiên cứu nhằm xác định tỉ lệ rối loạn lipid máu ở bệnh nhân lupus ban đỏ hệ thống và mô tả một số đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của bệnh nhân lupus ban đỏ hệ thống có rối loạn lipid máu. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang được tiến hành trên 72 bệnh nhân được chẩn đoán lupus ban đỏ hệ thống theo tiêu chuẩn SLICC 2012 tại Trung Tâm Dị Ứng Miễn Dịch Lâm Sàng Bệnh Viện...... hiện toàn bộ
#Lupus ban đỏ hệ thống #rối loạn lipid máu.
KHÁNG THỂ KHÁNG BÀO TƯƠNG BẠCH CẦU ĐA NHÂN TRUNG TÍNH TRONG BỆNH LUPUS BAN ĐỎ HỆ THỐNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 509 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Nghiên cứu nhằm khảo sát vai trò của các kháng thể kháng bào tương bạch cầu đa nhân trung tính trong bệnh lupus ban đỏ hệ thống . Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 115 bệnh nhân được chẩn đoán lupus ban đỏ hệ thống theo tiêu chuẩn SLICC 2012 điều trị tại Trung Tâm Dị Ứng Miễn Dịch Lâm Sàng Bệnh viện Bạch Mai từ tháng 7/2020 đến tháng 9/2021. Kết quả: Tỉ lệ AN...... hiện toàn bộ
#SLE #lupus #c-ANCA #p-ANCA #SLEDAI #viêm thận lupus
Tổng số: 66   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7